Có 2 kết quả:
高空弹跳 gāo kōng tán tiào ㄍㄠ ㄎㄨㄥ ㄊㄢˊ ㄊㄧㄠˋ • 高空彈跳 gāo kōng tán tiào ㄍㄠ ㄎㄨㄥ ㄊㄢˊ ㄊㄧㄠˋ
gāo kōng tán tiào ㄍㄠ ㄎㄨㄥ ㄊㄢˊ ㄊㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bungee jumping (Tw)
Bình luận 0
gāo kōng tán tiào ㄍㄠ ㄎㄨㄥ ㄊㄢˊ ㄊㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bungee jumping (Tw)
Bình luận 0